| Trăng non | 1 thg 5, 2155 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 2 thg 5, 2155 đến 8 thg 5, 2155 | |
| Trăng đầu quý | 9 thg 5, 2155 | |
| Trăng mọc | từ 10 thg 5, 2155 đến 15 thg 5, 2155 | |
| Trăng tròn | 16 thg 5, 2155 | |
| Trăng khuyết | từ 17 thg 5, 2155 đến 22 thg 5, 2155 | |
| Trăng quý ba | 23 thg 5, 2155 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 24 thg 5, 2155 đến 29 thg 5, 2155 |
| Trăng non | 30 thg 5, 2155 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 31 thg 5, 2155 đến 7 thg 6, 2155 | |
| Trăng đầu quý | 8 thg 6, 2155 | |
| Trăng mọc | từ 9 thg 6, 2155 đến 14 thg 6, 2155 | |
| Trăng tròn | 15 thg 6, 2155 | |
| Trăng khuyết | từ 16 thg 6, 2155 đến 20 thg 6, 2155 | |
| Trăng quý ba | 21 thg 6, 2155 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 22 thg 6, 2155 đến 28 thg 6, 2155 |
| Trăng non | 29 thg 6, 2155 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 30 thg 6, 2155 đến 6 thg 7, 2155 | |
| Trăng đầu quý | 7 thg 7, 2155 | |
| Trăng mọc | từ 8 thg 7, 2155 đến 13 thg 7, 2155 | |
| Trăng tròn | 14 thg 7, 2155 | |
| Trăng khuyết | từ 15 thg 7, 2155 đến 20 thg 7, 2155 | |
| Trăng quý ba | 21 thg 7, 2155 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 22 thg 7, 2155 đến 28 thg 7, 2155 |