Lịch âm Tháng 4 năm 2155




Tháng 4
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

1
2

2
3

3
4

4
5

5
6

6
7

7
8

8
9

9
10

10
11

11
12

12
13

13
14

14
15

15
16

16
17

17
18

18
19

19
20

20
21

21
22

22
23

23
24

24
25

25
26

26
27

27
28

28
29

29
30

30



Các tuần trăng vào Tháng 4 năm 2155



Trăng non3 thg 3, 2155
Waxing lưỡi liềm từ 4 thg 3, 2155 đến 9 thg 3, 2155
Trăng đầu quý10 thg 3, 2155
Trăng mọc từ 11 thg 3, 2155 đến 18 thg 3, 2155
Trăng tròn19 thg 3, 2155
Trăng khuyết từ 20 thg 3, 2155 đến 24 thg 3, 2155
Trăng quý ba25 thg 3, 2155
Lưỡi liềm vẫy từ 26 thg 3, 2155 đến 31 thg 3, 2155
Trăng non1 thg 4, 2155
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 4, 2155 đến 8 thg 4, 2155
Trăng đầu quý9 thg 4, 2155
Trăng mọc từ 10 thg 4, 2155 đến 16 thg 4, 2155
Trăng tròn17 thg 4, 2155
Trăng khuyết từ 18 thg 4, 2155 đến 23 thg 4, 2155
Trăng quý ba24 thg 4, 2155
Lưỡi liềm vẫy từ 25 thg 4, 2155 đến 30 thg 4, 2155
Trăng non1 thg 5, 2155
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 5, 2155 đến 8 thg 5, 2155
Trăng đầu quý9 thg 5, 2155
Trăng mọc từ 10 thg 5, 2155 đến 15 thg 5, 2155
Trăng tròn16 thg 5, 2155
Trăng khuyết từ 17 thg 5, 2155 đến 22 thg 5, 2155
Trăng quý ba23 thg 5, 2155
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 5, 2155 đến 29 thg 5, 2155