Lịch âm Tháng 1 năm 2155




Tháng 1
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

28
2

29
3

1
4

2
5

3
6

4
7

5
8

6
9

7
10

8
11

9
12

10
13

11
14

12
15

13
16

14
17

15
18

16
19

17
20

18
21

19
22

20
23

21
24

22
25

23
26

24
27

25
28

26
29

27
30

28
31

29



Các tuần trăng vào Tháng 1 năm 2155



Trăng non5 thg 12, 2154
Waxing lưỡi liềm từ 6 thg 12, 2154 đến 10 thg 12, 2154
Trăng đầu quý11 thg 12, 2154
Trăng mọc từ 12 thg 12, 2154 đến 18 thg 12, 2154
Trăng tròn19 thg 12, 2154
Trăng khuyết từ 20 thg 12, 2154 đến 26 thg 12, 2154
Trăng quý ba27 thg 12, 2154
Lưỡi liềm vẫy từ 28 thg 12, 2154 đến 2 thg 1, 2155
Trăng non3 thg 1, 2155
Waxing lưỡi liềm từ 4 thg 1, 2155 đến 9 thg 1, 2155
Trăng đầu quý10 thg 1, 2155
Trăng mọc từ 11 thg 1, 2155 đến 17 thg 1, 2155
Trăng tròn18 thg 1, 2155
Trăng khuyết từ 19 thg 1, 2155 đến 25 thg 1, 2155
Trăng quý ba26 thg 1, 2155
Lưỡi liềm vẫy từ 27 thg 1, 2155 đến 31 thg 1, 2155