Lịch âm Tháng 11 năm 2154




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

26
2

27
3

28
4

29
5

1
6

2
7

3
8

4
9

5
10

6
11

7
12

8
13

9
14

10
15

11
16

12
17

13
18

14
19

15
20

16
21

17
22

18
23

19
24

20
25

21
26

22
27

23
28

24
29

25
30

26



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2154



Trăng non7 thg 10, 2154
Waxing lưỡi liềm từ 8 thg 10, 2154 đến 12 thg 10, 2154
Trăng đầu quý13 thg 10, 2154
Trăng mọc từ 14 thg 10, 2154 đến 20 thg 10, 2154
Trăng tròn21 thg 10, 2154
Trăng khuyết từ 22 thg 10, 2154 đến 28 thg 10, 2154
Trăng quý ba29 thg 10, 2154
Lưỡi liềm vẫy từ 30 thg 10, 2154 đến 4 thg 11, 2154
Trăng non5 thg 11, 2154
Waxing lưỡi liềm từ 6 thg 11, 2154 đến 11 thg 11, 2154
Trăng đầu quý12 thg 11, 2154
Trăng mọc từ 13 thg 11, 2154 đến 18 thg 11, 2154
Trăng tròn19 thg 11, 2154
Trăng khuyết từ 20 thg 11, 2154 đến 27 thg 11, 2154
Trăng quý ba28 thg 11, 2154
Lưỡi liềm vẫy từ 29 thg 11, 2154 đến 4 thg 12, 2154
Trăng non5 thg 12, 2154
Waxing lưỡi liềm từ 6 thg 12, 2154 đến 10 thg 12, 2154
Trăng đầu quý11 thg 12, 2154
Trăng mọc từ 12 thg 12, 2154 đến 18 thg 12, 2154
Trăng tròn19 thg 12, 2154
Trăng khuyết từ 20 thg 12, 2154 đến 26 thg 12, 2154
Trăng quý ba27 thg 12, 2154
Lưỡi liềm vẫy từ 28 thg 12, 2154 đến 2 thg 1, 2155