Lịch âm Tháng 10 năm 2154




Tháng 10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

25
2

26
3

27
4

28
5

29
6

30
7

1
8

2
9

3
10

4
11

5
12

6
13

7
14

8
15

9
16

10
17

11
18

12
19

13
20

14
21

15
22

16
23

17
24

18
25

19
26

20
27

21
28

22
29

23
30

24
31

25



Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 2154



Trăng non7 thg 9, 2154
Waxing lưỡi liềm từ 8 thg 9, 2154 đến 13 thg 9, 2154
Trăng đầu quý14 thg 9, 2154
Trăng mọc từ 15 thg 9, 2154 đến 20 thg 9, 2154
Trăng tròn21 thg 9, 2154
Trăng khuyết từ 22 thg 9, 2154 đến 28 thg 9, 2154
Trăng quý ba29 thg 9, 2154
Lưỡi liềm vẫy từ 30 thg 9, 2154 đến 6 thg 10, 2154
Trăng non7 thg 10, 2154
Waxing lưỡi liềm từ 8 thg 10, 2154 đến 12 thg 10, 2154
Trăng đầu quý13 thg 10, 2154
Trăng mọc từ 14 thg 10, 2154 đến 20 thg 10, 2154
Trăng tròn21 thg 10, 2154
Trăng khuyết từ 22 thg 10, 2154 đến 28 thg 10, 2154
Trăng quý ba29 thg 10, 2154
Lưỡi liềm vẫy từ 30 thg 10, 2154 đến 4 thg 11, 2154