Lịch âm Tháng 9 năm 2154




Tháng 9
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

24
2

25
3

26
4

27
5

28
6

29
7

1
8

2
9

3
10

4
11

5
12

6
13

7
14

8
15

9
16

10
17

11
18

12
19

13
20

14
21

15
22

16
23

17
24

18
25

19
26

20
27

21
28

22
29

23
30

24



Các tuần trăng vào Tháng 9 năm 2154



Trăng non9 thg 8, 2154
Waxing lưỡi liềm từ 10 thg 8, 2154 đến 15 thg 8, 2154
Trăng đầu quý16 thg 8, 2154
Trăng mọc từ 17 thg 8, 2154 đến 21 thg 8, 2154
Trăng tròn22 thg 8, 2154
Trăng khuyết từ 23 thg 8, 2154 đến 29 thg 8, 2154
Trăng quý ba30 thg 8, 2154
Lưỡi liềm vẫy từ 31 thg 8, 2154 đến 6 thg 9, 2154
Trăng non7 thg 9, 2154
Waxing lưỡi liềm từ 8 thg 9, 2154 đến 13 thg 9, 2154
Trăng đầu quý14 thg 9, 2154
Trăng mọc từ 15 thg 9, 2154 đến 20 thg 9, 2154
Trăng tròn21 thg 9, 2154
Trăng khuyết từ 22 thg 9, 2154 đến 28 thg 9, 2154
Trăng quý ba29 thg 9, 2154
Lưỡi liềm vẫy từ 30 thg 9, 2154 đến 6 thg 10, 2154