Lịch âm Tháng 7 năm 2154




Tháng 7
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

21
2

22
3

23
4

24
5

25
6

26
7

27
8

28
9

29
10

1
11

2
12

3
13

4
14

5
15

6
16

7
17

8
18

9
19

10
20

11
21

12
22

13
23

14
24

15
25

16
26

17
27

18
28

19
29

20
30

21
31

22



Các tuần trăng vào Tháng 7 năm 2154



Trăng non11 thg 6, 2154
Waxing lưỡi liềm từ 12 thg 6, 2154 đến 17 thg 6, 2154
Trăng đầu quý18 thg 6, 2154
Trăng mọc từ 19 thg 6, 2154 đến 24 thg 6, 2154
Trăng tròn25 thg 6, 2154
Trăng khuyết từ 26 thg 6, 2154 đến 1 thg 7, 2154
Trăng quý ba2 thg 7, 2154
Lưỡi liềm vẫy từ 3 thg 7, 2154 đến 9 thg 7, 2154
Trăng non10 thg 7, 2154
Waxing lưỡi liềm từ 11 thg 7, 2154 đến 17 thg 7, 2154
Trăng đầu quý18 thg 7, 2154
Trăng mọc từ 19 thg 7, 2154 đến 23 thg 7, 2154
Trăng tròn24 thg 7, 2154
Trăng khuyết từ 25 thg 7, 2154 đến 31 thg 7, 2154
Trăng quý ba1 thg 8, 2154
Lưỡi liềm vẫy từ 2 thg 8, 2154 đến 8 thg 8, 2154