Lịch âm Tháng 5 năm 2154




Tháng 5
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

20
2

21
3

22
4

23
5

24
6

25
7

26
8

27
9

28
10

29
11

30
12

1
13

2
14

3
15

4
16

5
17

6
18

7
19

8
20

9
21

10
22

11
23

12
24

13
25

14
26

15
27

16
28

17
29

18
30

19
31

20



Các tuần trăng vào Tháng 5 năm 2154



Trăng non12 thg 4, 2154
Waxing lưỡi liềm từ 13 thg 4, 2154 đến 19 thg 4, 2154
Trăng đầu quý20 thg 4, 2154
Trăng mọc từ 21 thg 4, 2154 đến 26 thg 4, 2154
Trăng tròn27 thg 4, 2154
Trăng khuyết từ 28 thg 4, 2154 đến 3 thg 5, 2154
Trăng quý ba4 thg 5, 2154
Lưỡi liềm vẫy từ 5 thg 5, 2154 đến 11 thg 5, 2154
Trăng non12 thg 5, 2154
Waxing lưỡi liềm từ 13 thg 5, 2154 đến 19 thg 5, 2154
Trăng đầu quý20 thg 5, 2154
Trăng mọc từ 21 thg 5, 2154 đến 26 thg 5, 2154
Trăng tròn27 thg 5, 2154
Trăng khuyết từ 28 thg 5, 2154 đến 2 thg 6, 2154
Trăng quý ba3 thg 6, 2154
Lưỡi liềm vẫy từ 4 thg 6, 2154 đến 10 thg 6, 2154