Lịch âm Tháng 2 năm 2154




Tháng 2
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

20
2

21
3

22
4

23
5

24
6

25
7

26
8

27
9

28
10

29
11

30
12

1
13

2
14

3
15

4
16

5
17

6
18

7
19

8
20

9
21

10
22

11
23

12
24

13
25

14
26

15
27

16
28

17



Các tuần trăng vào Tháng 2 năm 2154



Trăng non13 thg 1, 2154
Waxing lưỡi liềm từ 14 thg 1, 2154 đến 20 thg 1, 2154
Trăng đầu quý21 thg 1, 2154
Trăng mọc từ 22 thg 1, 2154 đến 28 thg 1, 2154
Trăng tròn29 thg 1, 2154
Trăng khuyết từ 30 thg 1, 2154 đến 4 thg 2, 2154
Trăng quý ba5 thg 2, 2154
Lưỡi liềm vẫy từ 6 thg 2, 2154 đến 11 thg 2, 2154
Trăng non12 thg 2, 2154
Waxing lưỡi liềm từ 13 thg 2, 2154 đến 19 thg 2, 2154
Trăng đầu quý20 thg 2, 2154
Trăng mọc từ 21 thg 2, 2154 đến 26 thg 2, 2154
Trăng tròn27 thg 2, 2154
Trăng khuyết từ 28 thg 2, 2154 đến 5 thg 3, 2154
Trăng quý ba6 thg 3, 2154
Lưỡi liềm vẫy từ 7 thg 3, 2154 đến 12 thg 3, 2154