Lịch âm Tháng 1 năm 2154




Tháng 1
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

18
2

19
3

20
4

21
5

22
6

23
7

24
8

25
9

26
10

27
11

28
12

29
13

1
14

2
15

3
16

4
17

5
18

6
19

7
20

8
21

9
22

10
23

11
24

12
25

13
26

14
27

15
28

16
29

17
30

18
31

19



Các tuần trăng vào Tháng 1 năm 2154



Trăng non15 thg 12, 2153
Waxing lưỡi liềm từ 16 thg 12, 2153 đến 21 thg 12, 2153
Trăng đầu quý22 thg 12, 2153
Trăng mọc từ 23 thg 12, 2153 đến 29 thg 12, 2153
Trăng tròn30 thg 12, 2153
Trăng khuyết từ 31 thg 12, 2153 đến 6 thg 1, 2154
Trăng quý ba7 thg 1, 2154
Lưỡi liềm vẫy từ 8 thg 1, 2154 đến 12 thg 1, 2154
Trăng non13 thg 1, 2154
Waxing lưỡi liềm từ 14 thg 1, 2154 đến 20 thg 1, 2154
Trăng đầu quý21 thg 1, 2154
Trăng mọc từ 22 thg 1, 2154 đến 28 thg 1, 2154
Trăng tròn29 thg 1, 2154
Trăng khuyết từ 30 thg 1, 2154 đến 4 thg 2, 2154
Trăng quý ba5 thg 2, 2154
Lưỡi liềm vẫy từ 6 thg 2, 2154 đến 11 thg 2, 2154