Lịch âm Tháng 11 năm 2153




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

16
2

17
3

18
4

19
5

20
6

21
7

22
8

23
9

24
10

25
11

26
12

27
13

28
14

29
15

1
16

2
17

3
18

4
19

5
20

6
21

7
22

8
23

9
24

10
25

11
26

12
27

13
28

14
29

15
30

16



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2153



Trăng non17 thg 10, 2153
Waxing lưỡi liềm từ 18 thg 10, 2153 đến 23 thg 10, 2153
Trăng đầu quý24 thg 10, 2153
Trăng mọc từ 25 thg 10, 2153 đến 31 thg 10, 2153
Trăng tròn1 thg 11, 2153
Trăng khuyết từ 2 thg 11, 2153 đến 8 thg 11, 2153
Trăng quý ba9 thg 11, 2153
Lưỡi liềm vẫy từ 10 thg 11, 2153 đến 14 thg 11, 2153
Trăng non15 thg 11, 2153
Waxing lưỡi liềm từ 16 thg 11, 2153 đến 21 thg 11, 2153
Trăng đầu quý22 thg 11, 2153
Trăng mọc từ 23 thg 11, 2153 đến 30 thg 11, 2153
Trăng tròn1 thg 12, 2153
Trăng khuyết từ 2 thg 12, 2153 đến 7 thg 12, 2153
Trăng quý ba8 thg 12, 2153
Lưỡi liềm vẫy từ 9 thg 12, 2153 đến 14 thg 12, 2153
Trăng non15 thg 12, 2153
Waxing lưỡi liềm từ 16 thg 12, 2153 đến 21 thg 12, 2153
Trăng đầu quý22 thg 12, 2153
Trăng mọc từ 23 thg 12, 2153 đến 29 thg 12, 2153
Trăng tròn30 thg 12, 2153
Trăng khuyết từ 31 thg 12, 2153 đến 6 thg 1, 2154
Trăng quý ba7 thg 1, 2154
Lưỡi liềm vẫy từ 8 thg 1, 2154 đến 12 thg 1, 2154