Lịch âm Tháng 11 năm 2152




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

6
2

7
3

8
4

9
5

10
6

11
7

12
8

13
9

14
10

15
11

16
12

17
13

18
14

19
15

20
16

21
17

22
18

23
19

24
20

25
21

26
22

27
23

28
24

29
25

30
26

1
27

2
28

3
29

4
30

5



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2152



Trăng non27 thg 10, 2152
Waxing lưỡi liềm từ 28 thg 10, 2152 đến 2 thg 11, 2152
Trăng đầu quý3 thg 11, 2152
Trăng mọc từ 4 thg 11, 2152 đến 11 thg 11, 2152
Trăng tròn12 thg 11, 2152
Trăng khuyết từ 13 thg 11, 2152 đến 18 thg 11, 2152
Trăng quý ba19 thg 11, 2152
Lưỡi liềm vẫy từ 20 thg 11, 2152 đến 25 thg 11, 2152
Trăng non26 thg 11, 2152
Waxing lưỡi liềm từ 27 thg 11, 2152 đến 2 thg 12, 2152
Trăng đầu quý3 thg 12, 2152
Trăng mọc từ 4 thg 12, 2152 đến 10 thg 12, 2152
Trăng tròn11 thg 12, 2152
Trăng khuyết từ 12 thg 12, 2152 đến 17 thg 12, 2152
Trăng quý ba18 thg 12, 2152
Lưỡi liềm vẫy từ 19 thg 12, 2152 đến 24 thg 12, 2152
Trăng non25 thg 12, 2152
Waxing lưỡi liềm từ 26 thg 12, 2152 đến 1 thg 1, 2153
Trăng đầu quý2 thg 1, 2153
Trăng mọc từ 3 thg 1, 2153 đến 9 thg 1, 2153
Trăng tròn10 thg 1, 2153
Trăng khuyết từ 11 thg 1, 2153 đến 16 thg 1, 2153
Trăng quý ba17 thg 1, 2153
Lưỡi liềm vẫy từ 18 thg 1, 2153 đến 23 thg 1, 2153