Lịch âm Tháng 10 năm 2152




Tháng 10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

4
2

5
3

6
4

7
5

8
6

9
7

10
8

11
9

12
10

13
11

14
12

15
13

16
14

17
15

18
16

19
17

20
18

21
19

22
20

23
21

24
22

25
23

26
24

27
25

28
26

29
27

1
28

2
29

3
30

4
31

5



Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 2152



Trăng non28 thg 9, 2152
Waxing lưỡi liềm từ 29 thg 9, 2152 đến 4 thg 10, 2152
Trăng đầu quý5 thg 10, 2152
Trăng mọc từ 6 thg 10, 2152 đến 12 thg 10, 2152
Trăng tròn13 thg 10, 2152
Trăng khuyết từ 14 thg 10, 2152 đến 20 thg 10, 2152
Trăng quý ba21 thg 10, 2152
Lưỡi liềm vẫy từ 22 thg 10, 2152 đến 26 thg 10, 2152
Trăng non27 thg 10, 2152
Waxing lưỡi liềm từ 28 thg 10, 2152 đến 2 thg 11, 2152
Trăng đầu quý3 thg 11, 2152
Trăng mọc từ 4 thg 11, 2152 đến 11 thg 11, 2152
Trăng tròn12 thg 11, 2152
Trăng khuyết từ 13 thg 11, 2152 đến 18 thg 11, 2152
Trăng quý ba19 thg 11, 2152
Lưỡi liềm vẫy từ 20 thg 11, 2152 đến 25 thg 11, 2152