| Trăng non | 2 thg 7, 2152 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 3 thg 7, 2152 đến 8 thg 7, 2152 | |
| Trăng đầu quý | 9 thg 7, 2152 | |
| Trăng mọc | từ 10 thg 7, 2152 đến 15 thg 7, 2152 | |
| Trăng tròn | 16 thg 7, 2152 | |
| Trăng khuyết | từ 17 thg 7, 2152 đến 23 thg 7, 2152 | |
| Trăng quý ba | 24 thg 7, 2152 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 25 thg 7, 2152 đến 30 thg 7, 2152 |
| Trăng non | 31 thg 7, 2152 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 1 thg 8, 2152 đến 6 thg 8, 2152 | |
| Trăng đầu quý | 7 thg 8, 2152 | |
| Trăng mọc | từ 8 thg 8, 2152 đến 13 thg 8, 2152 | |
| Trăng tròn | 14 thg 8, 2152 | |
| Trăng khuyết | từ 15 thg 8, 2152 đến 22 thg 8, 2152 | |
| Trăng quý ba | 23 thg 8, 2152 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 24 thg 8, 2152 đến 29 thg 8, 2152 |
| Trăng non | 30 thg 8, 2152 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 31 thg 8, 2152 đến 4 thg 9, 2152 | |
| Trăng đầu quý | 5 thg 9, 2152 | |
| Trăng mọc | từ 6 thg 9, 2152 đến 12 thg 9, 2152 | |
| Trăng tròn | 13 thg 9, 2152 | |
| Trăng khuyết | từ 14 thg 9, 2152 đến 20 thg 9, 2152 | |
| Trăng quý ba | 21 thg 9, 2152 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 22 thg 9, 2152 đến 27 thg 9, 2152 |