Lịch âm Tháng 6 năm 2152




Tháng 6
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

29
2

30
3

1
4

2
5

3
6

4
7

5
8

6
9

7
10

8
11

9
12

10
13

11
14

12
15

13
16

14
17

15
18

16
19

17
20

18
21

19
22

20
23

21
24

22
25

23
26

24
27

25
28

26
29

27
30

28



Các tuần trăng vào Tháng 6 năm 2152



Trăng non4 thg 5, 2152
Waxing lưỡi liềm từ 5 thg 5, 2152 đến 10 thg 5, 2152
Trăng đầu quý11 thg 5, 2152
Trăng mọc từ 12 thg 5, 2152 đến 17 thg 5, 2152
Trăng tròn18 thg 5, 2152
Trăng khuyết từ 19 thg 5, 2152 đến 25 thg 5, 2152
Trăng quý ba26 thg 5, 2152
Lưỡi liềm vẫy từ 27 thg 5, 2152 đến 2 thg 6, 2152
Trăng non3 thg 6, 2152
Waxing lưỡi liềm từ 4 thg 6, 2152 đến 8 thg 6, 2152
Trăng đầu quý9 thg 6, 2152
Trăng mọc từ 10 thg 6, 2152 đến 15 thg 6, 2152
Trăng tròn16 thg 6, 2152
Trăng khuyết từ 17 thg 6, 2152 đến 23 thg 6, 2152
Trăng quý ba24 thg 6, 2152
Lưỡi liềm vẫy từ 25 thg 6, 2152 đến 1 thg 7, 2152
Trăng non2 thg 7, 2152
Waxing lưỡi liềm từ 3 thg 7, 2152 đến 8 thg 7, 2152
Trăng đầu quý9 thg 7, 2152
Trăng mọc từ 10 thg 7, 2152 đến 15 thg 7, 2152
Trăng tròn16 thg 7, 2152
Trăng khuyết từ 17 thg 7, 2152 đến 23 thg 7, 2152
Trăng quý ba24 thg 7, 2152
Lưỡi liềm vẫy từ 25 thg 7, 2152 đến 30 thg 7, 2152