Lịch âm Tháng 10 năm 2151




Tháng 10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

22
2

23
3

24
4

25
5

26
6

27
7

28
8

29
9

1
10

2
11

3
12

4
13

5
14

6
15

7
16

8
17

9
18

10
19

11
20

12
21

13
22

14
23

15
24

16
25

17
26

18
27

19
28

20
29

21
30

22
31

23



Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 2151



Trăng non10 thg 9, 2151
Waxing lưỡi liềm từ 11 thg 9, 2151 đến 16 thg 9, 2151
Trăng đầu quý17 thg 9, 2151
Trăng mọc từ 18 thg 9, 2151 đến 24 thg 9, 2151
Trăng tròn25 thg 9, 2151
Trăng khuyết từ 26 thg 9, 2151 đến 2 thg 10, 2151
Trăng quý ba3 thg 10, 2151
Lưỡi liềm vẫy từ 4 thg 10, 2151 đến 8 thg 10, 2151
Trăng non9 thg 10, 2151
Waxing lưỡi liềm từ 10 thg 10, 2151 đến 16 thg 10, 2151
Trăng đầu quý17 thg 10, 2151
Trăng mọc từ 18 thg 10, 2151 đến 24 thg 10, 2151
Trăng tròn25 thg 10, 2151
Trăng khuyết từ 26 thg 10, 2151 đến 31 thg 10, 2151
Trăng quý ba1 thg 11, 2151
Lưỡi liềm vẫy từ 2 thg 11, 2151 đến 7 thg 11, 2151