Lịch âm Tháng 9 năm 2151




Tháng 9
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

21
2

22
3

23
4

24
5

25
6

26
7

27
8

28
9

29
10

1
11

2
12

3
13

4
14

5
15

6
16

7
17

8
18

9
19

10
20

11
21

12
22

13
23

14
24

15
25

16
26

17
27

18
28

19
29

20
30

21



Các tuần trăng vào Tháng 9 năm 2151



Trăng non12 thg 8, 2151
Waxing lưỡi liềm từ 13 thg 8, 2151 đến 17 thg 8, 2151
Trăng đầu quý18 thg 8, 2151
Trăng mọc từ 19 thg 8, 2151 đến 25 thg 8, 2151
Trăng tròn26 thg 8, 2151
Trăng khuyết từ 27 thg 8, 2151 đến 2 thg 9, 2151
Trăng quý ba3 thg 9, 2151
Lưỡi liềm vẫy từ 4 thg 9, 2151 đến 9 thg 9, 2151
Trăng non10 thg 9, 2151
Waxing lưỡi liềm từ 11 thg 9, 2151 đến 16 thg 9, 2151
Trăng đầu quý17 thg 9, 2151
Trăng mọc từ 18 thg 9, 2151 đến 24 thg 9, 2151
Trăng tròn25 thg 9, 2151
Trăng khuyết từ 26 thg 9, 2151 đến 2 thg 10, 2151
Trăng quý ba3 thg 10, 2151
Lưỡi liềm vẫy từ 4 thg 10, 2151 đến 8 thg 10, 2151