Lịch âm Tháng 11 năm 2149




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

2
2

3
3

4
4

5
5

6
6

7
7

8
8

9
9

10
10

11
11

12
12

13
13

14
14

15
15

16
16

17
17

18
18

19
19

20
20

21
21

22
22

23
23

24
24

25
25

26
26

27
27

28
28

29
29

1
30

2



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2149



Trăng non1 thg 10, 2149
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 10, 2149 đến 8 thg 10, 2149
Trăng đầu quý9 thg 10, 2149
Trăng mọc từ 10 thg 10, 2149 đến 15 thg 10, 2149
Trăng tròn16 thg 10, 2149
Trăng khuyết từ 17 thg 10, 2149 đến 22 thg 10, 2149
Trăng quý ba23 thg 10, 2149
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 10, 2149 đến 30 thg 10, 2149
Trăng non31 thg 10, 2149
Waxing lưỡi liềm từ 1 thg 11, 2149 đến 7 thg 11, 2149
Trăng đầu quý8 thg 11, 2149
Trăng mọc từ 9 thg 11, 2149 đến 14 thg 11, 2149
Trăng tròn15 thg 11, 2149
Trăng khuyết từ 16 thg 11, 2149 đến 21 thg 11, 2149
Trăng quý ba22 thg 11, 2149
Lưỡi liềm vẫy từ 23 thg 11, 2149 đến 28 thg 11, 2149
Trăng non29 thg 11, 2149
Waxing lưỡi liềm từ 30 thg 11, 2149 đến 6 thg 12, 2149
Trăng đầu quý7 thg 12, 2149
Trăng mọc từ 8 thg 12, 2149 đến 13 thg 12, 2149
Trăng tròn14 thg 12, 2149
Trăng khuyết từ 15 thg 12, 2149 đến 20 thg 12, 2149
Trăng quý ba21 thg 12, 2149
Lưỡi liềm vẫy từ 22 thg 12, 2149 đến 28 thg 12, 2149
Trăng non29 thg 12, 2149
Waxing lưỡi liềm từ 30 thg 12, 2149 đến 5 thg 1, 2150
Trăng đầu quý6 thg 1, 2150
Trăng mọc từ 7 thg 1, 2150 đến 12 thg 1, 2150
Trăng tròn13 thg 1, 2150
Trăng khuyết từ 14 thg 1, 2150 đến 19 thg 1, 2150
Trăng quý ba20 thg 1, 2150
Lưỡi liềm vẫy từ 21 thg 1, 2150 đến 27 thg 1, 2150