Lịch âm Tháng 2 năm 2149




Tháng 2
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

24
2

25
3

26
4

27
5

28
6

29
7

30
8

1
9

2
10

3
11

4
12

5
13

6
14

7
15

8
16

9
17

10
18

11
19

12
20

13
21

14
22

15
23

16
24

17
25

18
26

19
27

20
28

21



Các tuần trăng vào Tháng 2 năm 2149



Trăng non9 thg 1, 2149
Waxing lưỡi liềm từ 10 thg 1, 2149 đến 15 thg 1, 2149
Trăng đầu quý16 thg 1, 2149
Trăng mọc từ 17 thg 1, 2149 đến 22 thg 1, 2149
Trăng tròn23 thg 1, 2149
Trăng khuyết từ 24 thg 1, 2149 đến 30 thg 1, 2149
Trăng quý ba31 thg 1, 2149
Lưỡi liềm vẫy từ 1 thg 2, 2149 đến 7 thg 2, 2149
Trăng non8 thg 2, 2149
Waxing lưỡi liềm từ 9 thg 2, 2149 đến 14 thg 2, 2149
Trăng đầu quý15 thg 2, 2149
Trăng mọc từ 16 thg 2, 2149 đến 21 thg 2, 2149
Trăng tròn22 thg 2, 2149
Trăng khuyết từ 23 thg 2, 2149 đến 1 thg 3, 2149
Trăng quý ba2 thg 3, 2149
Lưỡi liềm vẫy từ 3 thg 3, 2149 đến 8 thg 3, 2149