Lịch âm Tháng 12 năm 2146




Tháng 12
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

28
2

29
3

1
4

2
5

3
6

4
7

5
8

6
9

7
10

8
11

9
12

10
13

11
14

12
15

13
16

14
17

15
18

16
19

17
20

18
21

19
22

20
23

21
24

22
25

23
26

24
27

25
28

26
29

27
30

28
31

29



Các tuần trăng vào Tháng 12 năm 2146



Trăng non4 thg 11, 2146
Waxing lưỡi liềm từ 5 thg 11, 2146 đến 10 thg 11, 2146
Trăng đầu quý11 thg 11, 2146
Trăng mọc từ 12 thg 11, 2146 đến 16 thg 11, 2146
Trăng tròn17 thg 11, 2146
Trăng khuyết từ 18 thg 11, 2146 đến 25 thg 11, 2146
Trăng quý ba26 thg 11, 2146
Lưỡi liềm vẫy từ 27 thg 11, 2146 đến 2 thg 12, 2146
Trăng non3 thg 12, 2146
Waxing lưỡi liềm từ 4 thg 12, 2146 đến 9 thg 12, 2146
Trăng đầu quý10 thg 12, 2146
Trăng mọc từ 11 thg 12, 2146 đến 16 thg 12, 2146
Trăng tròn17 thg 12, 2146
Trăng khuyết từ 18 thg 12, 2146 đến 25 thg 12, 2146
Trăng quý ba26 thg 12, 2146
Lưỡi liềm vẫy từ 27 thg 12, 2146 đến 1 thg 1, 2147
Trăng non2 thg 1, 2147
Waxing lưỡi liềm từ 3 thg 1, 2147 đến 7 thg 1, 2147
Trăng đầu quý8 thg 1, 2147
Trăng mọc từ 9 thg 1, 2147 đến 15 thg 1, 2147
Trăng tròn16 thg 1, 2147
Trăng khuyết từ 17 thg 1, 2147 đến 23 thg 1, 2147
Trăng quý ba24 thg 1, 2147
Lưỡi liềm vẫy từ 25 thg 1, 2147 đến 30 thg 1, 2147