Lịch âm Tháng 12 năm 2145




Tháng 12
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

18
2

19
3

20
4

21
5

22
6

23
7

24
8

25
9

26
10

27
11

28
12

29
13

30
14

1
15

2
16

3
17

4
18

5
19

6
20

7
21

8
22

9
23

10
24

11
25

12
26

13
27

14
28

15
29

16
30

17
31

18



Các tuần trăng vào Tháng 12 năm 2145



Trăng non14 thg 11, 2145
Waxing lưỡi liềm từ 15 thg 11, 2145 đến 20 thg 11, 2145
Trăng đầu quý21 thg 11, 2145
Trăng mọc từ 22 thg 11, 2145 đến 28 thg 11, 2145
Trăng tròn29 thg 11, 2145
Trăng khuyết từ 30 thg 11, 2145 đến 6 thg 12, 2145
Trăng quý ba7 thg 12, 2145
Lưỡi liềm vẫy từ 8 thg 12, 2145 đến 13 thg 12, 2145
Trăng non14 thg 12, 2145
Waxing lưỡi liềm từ 15 thg 12, 2145 đến 19 thg 12, 2145
Trăng đầu quý20 thg 12, 2145
Trăng mọc từ 21 thg 12, 2145 đến 27 thg 12, 2145
Trăng tròn28 thg 12, 2145
Trăng khuyết từ 29 thg 12, 2145 đến 4 thg 1, 2146
Trăng quý ba5 thg 1, 2146
Lưỡi liềm vẫy từ 6 thg 1, 2146 đến 11 thg 1, 2146
Trăng non12 thg 1, 2146
Waxing lưỡi liềm từ 13 thg 1, 2146 đến 18 thg 1, 2146
Trăng đầu quý19 thg 1, 2146
Trăng mọc từ 20 thg 1, 2146 đến 26 thg 1, 2146
Trăng tròn27 thg 1, 2146
Trăng khuyết từ 28 thg 1, 2146 đến 3 thg 2, 2146
Trăng quý ba4 thg 2, 2146
Lưỡi liềm vẫy từ 5 thg 2, 2146 đến 9 thg 2, 2146