Lịch âm Tháng 6 năm 2145




Tháng 6
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

12
2

13
3

14
4

15
5

16
6

17
7

18
8

19
9

20
10

21
11

22
12

23
13

24
14

25
15

26
16

27
17

28
18

29
19

30
20

1
21

2
22

3
23

4
24

5
25

6
26

7
27

8
28

9
29

10
30

11



Các tuần trăng vào Tháng 6 năm 2145



Trăng non21 thg 5, 2145
Waxing lưỡi liềm từ 22 thg 5, 2145 đến 28 thg 5, 2145
Trăng đầu quý29 thg 5, 2145
Trăng mọc từ 30 thg 5, 2145 đến 4 thg 6, 2145
Trăng tròn5 thg 6, 2145
Trăng khuyết từ 6 thg 6, 2145 đến 11 thg 6, 2145
Trăng quý ba12 thg 6, 2145
Lưỡi liềm vẫy từ 13 thg 6, 2145 đến 19 thg 6, 2145
Trăng non20 thg 6, 2145
Waxing lưỡi liềm từ 21 thg 6, 2145 đến 26 thg 6, 2145
Trăng đầu quý27 thg 6, 2145
Trăng mọc từ 28 thg 6, 2145 đến 3 thg 7, 2145
Trăng tròn4 thg 7, 2145
Trăng khuyết từ 5 thg 7, 2145 đến 10 thg 7, 2145
Trăng quý ba11 thg 7, 2145
Lưỡi liềm vẫy từ 12 thg 7, 2145 đến 18 thg 7, 2145