Lịch âm Tháng 12 năm 2144




Tháng 12
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

8
2

9
3

10
4

11
5

12
6

13
7

14
8

15
9

16
10

17
11

18
12

19
13

20
14

21
15

22
16

23
17

24
18

25
19

26
20

27
21

28
22

29
23

30
24

1
25

2
26

3
27

4
28

5
29

6
30

7
31

8



Các tuần trăng vào Tháng 12 năm 2144



Trăng non24 thg 11, 2144
Waxing lưỡi liềm từ 25 thg 11, 2144 đến 1 thg 12, 2144
Trăng đầu quý2 thg 12, 2144
Trăng mọc từ 3 thg 12, 2144 đến 9 thg 12, 2144
Trăng tròn10 thg 12, 2144
Trăng khuyết từ 11 thg 12, 2144 đến 16 thg 12, 2144
Trăng quý ba17 thg 12, 2144
Lưỡi liềm vẫy từ 18 thg 12, 2144 đến 23 thg 12, 2144
Trăng non24 thg 12, 2144
Waxing lưỡi liềm từ 25 thg 12, 2144 đến 30 thg 12, 2144
Trăng đầu quý31 thg 12, 2144
Trăng mọc từ 1 thg 1, 2145 đến 8 thg 1, 2145
Trăng tròn9 thg 1, 2145
Trăng khuyết từ 10 thg 1, 2145 đến 15 thg 1, 2145
Trăng quý ba16 thg 1, 2145
Lưỡi liềm vẫy từ 17 thg 1, 2145 đến 21 thg 1, 2145
Trăng non22 thg 1, 2145
Waxing lưỡi liềm từ 23 thg 1, 2145 đến 29 thg 1, 2145
Trăng đầu quý30 thg 1, 2145
Trăng mọc từ 31 thg 1, 2145 đến 6 thg 2, 2145
Trăng tròn7 thg 2, 2145
Trăng khuyết từ 8 thg 2, 2145 đến 13 thg 2, 2145
Trăng quý ba14 thg 2, 2145
Lưỡi liềm vẫy từ 15 thg 2, 2145 đến 20 thg 2, 2145