Lịch âm Tháng 10 năm 2142




Tháng 10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

13
2

14
3

15
4

16
5

17
6

18
7

19
8

20
9

21
10

22
11

23
12

24
13

25
14

26
15

27
16

28
17

29
18

1
19

2
20

3
21

4
22

5
23

6
24

7
25

8
26

9
27

10
28

11
29

12
30

13
31

14



Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 2142



Trăng non19 thg 9, 2142
Waxing lưỡi liềm từ 20 thg 9, 2142 đến 25 thg 9, 2142
Trăng đầu quý26 thg 9, 2142
Trăng mọc từ 27 thg 9, 2142 đến 4 thg 10, 2142
Trăng tròn5 thg 10, 2142
Trăng khuyết từ 6 thg 10, 2142 đến 11 thg 10, 2142
Trăng quý ba12 thg 10, 2142
Lưỡi liềm vẫy từ 13 thg 10, 2142 đến 17 thg 10, 2142
Trăng non18 thg 10, 2142
Waxing lưỡi liềm từ 19 thg 10, 2142 đến 25 thg 10, 2142
Trăng đầu quý26 thg 10, 2142
Trăng mọc từ 27 thg 10, 2142 đến 2 thg 11, 2142
Trăng tròn3 thg 11, 2142
Trăng khuyết từ 4 thg 11, 2142 đến 9 thg 11, 2142
Trăng quý ba10 thg 11, 2142
Lưỡi liềm vẫy từ 11 thg 11, 2142 đến 16 thg 11, 2142