Lịch âm Tháng 1 năm 2142




Tháng 1
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

5
2

6
3

7
4

8
5

9
6

10
7

11
8

12
9

13
10

14
11

15
12

16
13

17
14

18
15

19
16

20
17

21
18

22
19

23
20

24
21

25
22

26
23

27
24

28
25

29
26

1
27

2
28

3
29

4
30

5
31

6



Các tuần trăng vào Tháng 1 năm 2142



Trăng non28 thg 12, 2141
Waxing lưỡi liềm từ 29 thg 12, 2141 đến 3 thg 1, 2142
Trăng đầu quý4 thg 1, 2142
Trăng mọc từ 5 thg 1, 2142 đến 10 thg 1, 2142
Trăng tròn11 thg 1, 2142
Trăng khuyết từ 12 thg 1, 2142 đến 17 thg 1, 2142
Trăng quý ba18 thg 1, 2142
Lưỡi liềm vẫy từ 19 thg 1, 2142 đến 25 thg 1, 2142
Trăng non26 thg 1, 2142
Waxing lưỡi liềm từ 27 thg 1, 2142 đến 2 thg 2, 2142
Trăng đầu quý3 thg 2, 2142
Trăng mọc từ 4 thg 2, 2142 đến 9 thg 2, 2142
Trăng tròn10 thg 2, 2142
Trăng khuyết từ 11 thg 2, 2142 đến 16 thg 2, 2142
Trăng quý ba17 thg 2, 2142
Lưỡi liềm vẫy từ 18 thg 2, 2142 đến 24 thg 2, 2142