Lịch âm Tháng 9 năm 2140




Tháng 9
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

21
2

22
3

23
4

24
5

25
6

26
7

27
8

28
9

29
10

30
11

1
12

2
13

3
14

4
15

5
16

6
17

7
18

8
19

9
20

10
21

11
22

12
23

13
24

14
25

15
26

16
27

17
28

18
29

19
30

20



Các tuần trăng vào Tháng 9 năm 2140



Trăng non12 thg 8, 2140
Waxing lưỡi liềm từ 13 thg 8, 2140 đến 19 thg 8, 2140
Trăng đầu quý20 thg 8, 2140
Trăng mọc từ 21 thg 8, 2140 đến 27 thg 8, 2140
Trăng tròn28 thg 8, 2140
Trăng khuyết từ 29 thg 8, 2140 đến 2 thg 9, 2140
Trăng quý ba3 thg 9, 2140
Lưỡi liềm vẫy từ 4 thg 9, 2140 đến 10 thg 9, 2140
Trăng non11 thg 9, 2140
Waxing lưỡi liềm từ 12 thg 9, 2140 đến 18 thg 9, 2140
Trăng đầu quý19 thg 9, 2140
Trăng mọc từ 20 thg 9, 2140 đến 25 thg 9, 2140
Trăng tròn26 thg 9, 2140
Trăng khuyết từ 27 thg 9, 2140 đến 2 thg 10, 2140
Trăng quý ba3 thg 10, 2140
Lưỡi liềm vẫy từ 4 thg 10, 2140 đến 9 thg 10, 2140