Lịch âm Tháng 11 năm 2139




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

11
2

12
3

13
4

14
5

15
6

16
7

17
8

18
9

19
10

20
11

21
12

22
13

23
14

24
15

25
16

26
17

27
18

28
19

29
20

30
21

1
22

2
23

3
24

4
25

5
26

6
27

7
28

8
29

9
30

10



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2139



Trăng non22 thg 10, 2139
Waxing lưỡi liềm từ 23 thg 10, 2139 đến 29 thg 10, 2139
Trăng đầu quý30 thg 10, 2139
Trăng mọc từ 31 thg 10, 2139 đến 5 thg 11, 2139
Trăng tròn6 thg 11, 2139
Trăng khuyết từ 7 thg 11, 2139 đến 12 thg 11, 2139
Trăng quý ba13 thg 11, 2139
Lưỡi liềm vẫy từ 14 thg 11, 2139 đến 20 thg 11, 2139
Trăng non21 thg 11, 2139
Waxing lưỡi liềm từ 22 thg 11, 2139 đến 27 thg 11, 2139
Trăng đầu quý28 thg 11, 2139
Trăng mọc từ 29 thg 11, 2139 đến 4 thg 12, 2139
Trăng tròn5 thg 12, 2139
Trăng khuyết từ 6 thg 12, 2139 đến 12 thg 12, 2139
Trăng quý ba13 thg 12, 2139
Lưỡi liềm vẫy từ 14 thg 12, 2139 đến 20 thg 12, 2139
Trăng non21 thg 12, 2139
Waxing lưỡi liềm từ 22 thg 12, 2139 đến 27 thg 12, 2139
Trăng đầu quý28 thg 12, 2139
Trăng mọc từ 29 thg 12, 2139 đến 3 thg 1, 2140
Trăng tròn4 thg 1, 2140
Trăng khuyết từ 5 thg 1, 2140 đến 11 thg 1, 2140
Trăng quý ba12 thg 1, 2140
Lưỡi liềm vẫy từ 13 thg 1, 2140 đến 18 thg 1, 2140