Lịch âm Tháng 10 năm 2139




Tháng 10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

9
2

10
3

11
4

12
5

13
6

14
7

15
8

16
9

17
10

18
11

19
12

20
13

21
14

22
15

23
16

24
17

25
18

26
19

27
20

28
21

29
22

1
23

2
24

3
25

4
26

5
27

6
28

7
29

8
30

9
31

10



Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 2139



Trăng non23 thg 9, 2139
Waxing lưỡi liềm từ 24 thg 9, 2139 đến 29 thg 9, 2139
Trăng đầu quý30 thg 9, 2139
Trăng mọc từ 1 thg 10, 2139 đến 7 thg 10, 2139
Trăng tròn8 thg 10, 2139
Trăng khuyết từ 9 thg 10, 2139 đến 13 thg 10, 2139
Trăng quý ba14 thg 10, 2139
Lưỡi liềm vẫy từ 15 thg 10, 2139 đến 21 thg 10, 2139
Trăng non22 thg 10, 2139
Waxing lưỡi liềm từ 23 thg 10, 2139 đến 29 thg 10, 2139
Trăng đầu quý30 thg 10, 2139
Trăng mọc từ 31 thg 10, 2139 đến 5 thg 11, 2139
Trăng tròn6 thg 11, 2139
Trăng khuyết từ 7 thg 11, 2139 đến 12 thg 11, 2139
Trăng quý ba13 thg 11, 2139
Lưỡi liềm vẫy từ 14 thg 11, 2139 đến 20 thg 11, 2139