Lịch âm Tháng 1 năm 2139




Tháng 1
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

2
2

3
3

4
4

5
5

6
6

7
7

8
8

9
9

10
10

11
11

12
12

13
13

14
14

15
15

16
16

17
17

18
18

19
19

20
20

21
21

22
22

23
23

24
24

25
25

26
26

27
27

28
28

29
29

30
30

1
31

2



Các tuần trăng vào Tháng 1 năm 2139



Trăng non2 thg 12, 2138
Waxing lưỡi liềm từ 3 thg 12, 2138 đến 8 thg 12, 2138
Trăng đầu quý9 thg 12, 2138
Trăng mọc từ 10 thg 12, 2138 đến 15 thg 12, 2138
Trăng tròn16 thg 12, 2138
Trăng khuyết từ 17 thg 12, 2138 đến 23 thg 12, 2138
Trăng quý ba24 thg 12, 2138
Lưỡi liềm vẫy từ 25 thg 12, 2138 đến 30 thg 12, 2138
Trăng non31 thg 12, 2138
Waxing lưỡi liềm từ 1 thg 1, 2139 đến 6 thg 1, 2139
Trăng đầu quý7 thg 1, 2139
Trăng mọc từ 8 thg 1, 2139 đến 13 thg 1, 2139
Trăng tròn14 thg 1, 2139
Trăng khuyết từ 15 thg 1, 2139 đến 22 thg 1, 2139
Trăng quý ba23 thg 1, 2139
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 1, 2139 đến 29 thg 1, 2139
Trăng non30 thg 1, 2139
Waxing lưỡi liềm từ 31 thg 1, 2139 đến 5 thg 2, 2139
Trăng đầu quý6 thg 2, 2139
Trăng mọc từ 7 thg 2, 2139 đến 12 thg 2, 2139
Trăng tròn13 thg 2, 2139
Trăng khuyết từ 14 thg 2, 2139 đến 20 thg 2, 2139
Trăng quý ba21 thg 2, 2139
Lưỡi liềm vẫy từ 22 thg 2, 2139 đến 27 thg 2, 2139