Lịch âm Tháng 10 năm 2138




Tháng 10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

28
2

29
3

30
4

1
5

2
6

3
7

4
8

5
9

6
10

7
11

8
12

9
13

10
14

11
15

12
16

13
17

14
18

15
19

16
20

17
21

18
22

19
23

20
24

21
25

22
26

23
27

24
28

25
29

26
30

27
31

28



Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 2138



Trăng non4 thg 9, 2138
Waxing lưỡi liềm từ 5 thg 9, 2138 đến 11 thg 9, 2138
Trăng đầu quý12 thg 9, 2138
Trăng mọc từ 13 thg 9, 2138 đến 17 thg 9, 2138
Trăng tròn18 thg 9, 2138
Trăng khuyết từ 19 thg 9, 2138 đến 24 thg 9, 2138
Trăng quý ba25 thg 9, 2138
Lưỡi liềm vẫy từ 26 thg 9, 2138 đến 3 thg 10, 2138
Trăng non4 thg 10, 2138
Waxing lưỡi liềm từ 5 thg 10, 2138 đến 10 thg 10, 2138
Trăng đầu quý11 thg 10, 2138
Trăng mọc từ 12 thg 10, 2138 đến 17 thg 10, 2138
Trăng tròn18 thg 10, 2138
Trăng khuyết từ 19 thg 10, 2138 đến 24 thg 10, 2138
Trăng quý ba25 thg 10, 2138
Lưỡi liềm vẫy từ 26 thg 10, 2138 đến 1 thg 11, 2138