Lịch âm Tháng 9 năm 2138




Tháng 9
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

28
2

29
3

30
4

1
5

2
6

3
7

4
8

5
9

6
10

7
11

8
12

9
13

10
14

11
15

12
16

13
17

14
18

15
19

16
20

17
21

18
22

19
23

20
24

21
25

22
26

23
27

24
28

25
29

26
30

27



Các tuần trăng vào Tháng 9 năm 2138



Trăng non5 thg 8, 2138
Waxing lưỡi liềm từ 6 thg 8, 2138 đến 12 thg 8, 2138
Trăng đầu quý13 thg 8, 2138
Trăng mọc từ 14 thg 8, 2138 đến 19 thg 8, 2138
Trăng tròn20 thg 8, 2138
Trăng khuyết từ 21 thg 8, 2138 đến 26 thg 8, 2138
Trăng quý ba27 thg 8, 2138
Lưỡi liềm vẫy từ 28 thg 8, 2138 đến 3 thg 9, 2138
Trăng non4 thg 9, 2138
Waxing lưỡi liềm từ 5 thg 9, 2138 đến 11 thg 9, 2138
Trăng đầu quý12 thg 9, 2138
Trăng mọc từ 13 thg 9, 2138 đến 17 thg 9, 2138
Trăng tròn18 thg 9, 2138
Trăng khuyết từ 19 thg 9, 2138 đến 24 thg 9, 2138
Trăng quý ba25 thg 9, 2138
Lưỡi liềm vẫy từ 26 thg 9, 2138 đến 3 thg 10, 2138