Lịch âm Tháng 4 năm 2138




Tháng 4
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

22
2

23
3

24
4

25
5

26
6

27
7

28
8

29
9

1
10

2
11

3
12

4
13

5
14

6
15

7
16

8
17

9
18

10
19

11
20

12
21

13
22

14
23

15
24

16
25

17
26

18
27

19
28

20
29

21
30

22



Các tuần trăng vào Tháng 4 năm 2138



Trăng non11 thg 3, 2138
Waxing lưỡi liềm từ 12 thg 3, 2138 đến 17 thg 3, 2138
Trăng đầu quý18 thg 3, 2138
Trăng mọc từ 19 thg 3, 2138 đến 25 thg 3, 2138
Trăng tròn26 thg 3, 2138
Trăng khuyết từ 27 thg 3, 2138 đến 1 thg 4, 2138
Trăng quý ba2 thg 4, 2138
Lưỡi liềm vẫy từ 3 thg 4, 2138 đến 8 thg 4, 2138
Trăng non9 thg 4, 2138
Waxing lưỡi liềm từ 10 thg 4, 2138 đến 16 thg 4, 2138
Trăng đầu quý17 thg 4, 2138
Trăng mọc từ 18 thg 4, 2138 đến 24 thg 4, 2138
Trăng tròn25 thg 4, 2138
Trăng khuyết từ 26 thg 4, 2138 đến 1 thg 5, 2138
Trăng quý ba2 thg 5, 2138
Lưỡi liềm vẫy từ 3 thg 5, 2138 đến 7 thg 5, 2138