Lịch âm Tháng 1 năm 2138




Tháng 1
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

21
2

22
3

23
4

24
5

25
6

26
7

27
8

28
9

29
10

30
11

1
12

2
13

3
14

4
15

5
16

6
17

7
18

8
19

9
20

10
21

11
22

12
23

13
24

14
25

15
26

16
27

17
28

18
29

19
30

20
31

21



Các tuần trăng vào Tháng 1 năm 2138



Trăng non12 thg 12, 2137
Waxing lưỡi liềm từ 13 thg 12, 2137 đến 18 thg 12, 2137
Trăng đầu quý19 thg 12, 2137
Trăng mọc từ 20 thg 12, 2137 đến 26 thg 12, 2137
Trăng tròn27 thg 12, 2137
Trăng khuyết từ 28 thg 12, 2137 đến 3 thg 1, 2138
Trăng quý ba4 thg 1, 2138
Lưỡi liềm vẫy từ 5 thg 1, 2138 đến 10 thg 1, 2138
Trăng non11 thg 1, 2138
Waxing lưỡi liềm từ 12 thg 1, 2138 đến 17 thg 1, 2138
Trăng đầu quý18 thg 1, 2138
Trăng mọc từ 19 thg 1, 2138 đến 24 thg 1, 2138
Trăng tròn25 thg 1, 2138
Trăng khuyết từ 26 thg 1, 2138 đến 1 thg 2, 2138
Trăng quý ba2 thg 2, 2138
Lưỡi liềm vẫy từ 3 thg 2, 2138 đến 8 thg 2, 2138