Lịch âm Tháng 11 năm 2137




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

18
2

19
3

20
4

21
5

22
6

23
7

24
8

25
9

26
10

27
11

28
12

29
13

1
14

2
15

3
16

4
17

5
18

6
19

7
20

8
21

9
22

10
23

11
24

12
25

13
26

14
27

15
28

16
29

17
30

18



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2137



Trăng non15 thg 10, 2137
Waxing lưỡi liềm từ 16 thg 10, 2137 đến 20 thg 10, 2137
Trăng đầu quý21 thg 10, 2137
Trăng mọc từ 22 thg 10, 2137 đến 27 thg 10, 2137
Trăng tròn28 thg 10, 2137
Trăng khuyết từ 29 thg 10, 2137 đến 4 thg 11, 2137
Trăng quý ba5 thg 11, 2137
Lưỡi liềm vẫy từ 6 thg 11, 2137 đến 12 thg 11, 2137
Trăng non13 thg 11, 2137
Waxing lưỡi liềm từ 14 thg 11, 2137 đến 19 thg 11, 2137
Trăng đầu quý20 thg 11, 2137
Trăng mọc từ 21 thg 11, 2137 đến 26 thg 11, 2137
Trăng tròn27 thg 11, 2137
Trăng khuyết từ 28 thg 11, 2137 đến 4 thg 12, 2137
Trăng quý ba5 thg 12, 2137
Lưỡi liềm vẫy từ 6 thg 12, 2137 đến 11 thg 12, 2137
Trăng non12 thg 12, 2137
Waxing lưỡi liềm từ 13 thg 12, 2137 đến 18 thg 12, 2137
Trăng đầu quý19 thg 12, 2137
Trăng mọc từ 20 thg 12, 2137 đến 26 thg 12, 2137
Trăng tròn27 thg 12, 2137
Trăng khuyết từ 28 thg 12, 2137 đến 3 thg 1, 2138
Trăng quý ba4 thg 1, 2138
Lưỡi liềm vẫy từ 5 thg 1, 2138 đến 10 thg 1, 2138