Lịch âm Tháng 12 năm 2136




Tháng 12
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

9
2

10
3

11
4

12
5

13
6

14
7

15
8

16
9

17
10

18
11

19
12

20
13

21
14

22
15

23
16

24
17

25
18

26
19

27
20

28
21

29
22

30
23

1
24

2
25

3
26

4
27

5
28

6
29

7
30

8
31

9



Các tuần trăng vào Tháng 12 năm 2136



Trăng non23 thg 11, 2136
Waxing lưỡi liềm từ 24 thg 11, 2136 đến 29 thg 11, 2136
Trăng đầu quý30 thg 11, 2136
Trăng mọc từ 1 thg 12, 2136 đến 7 thg 12, 2136
Trăng tròn8 thg 12, 2136
Trăng khuyết từ 9 thg 12, 2136 đến 15 thg 12, 2136
Trăng quý ba16 thg 12, 2136
Lưỡi liềm vẫy từ 17 thg 12, 2136 đến 22 thg 12, 2136
Trăng non23 thg 12, 2136
Waxing lưỡi liềm từ 24 thg 12, 2136 đến 29 thg 12, 2136
Trăng đầu quý30 thg 12, 2136
Trăng mọc từ 31 thg 12, 2136 đến 6 thg 1, 2137
Trăng tròn7 thg 1, 2137
Trăng khuyết từ 8 thg 1, 2137 đến 13 thg 1, 2137
Trăng quý ba14 thg 1, 2137
Lưỡi liềm vẫy từ 15 thg 1, 2137 đến 20 thg 1, 2137
Trăng non21 thg 1, 2137
Waxing lưỡi liềm từ 22 thg 1, 2137 đến 27 thg 1, 2137
Trăng đầu quý28 thg 1, 2137
Trăng mọc từ 29 thg 1, 2137 đến 4 thg 2, 2137
Trăng tròn5 thg 2, 2137
Trăng khuyết từ 6 thg 2, 2137 đến 12 thg 2, 2137
Trăng quý ba13 thg 2, 2137
Lưỡi liềm vẫy từ 14 thg 2, 2137 đến 18 thg 2, 2137