Lịch âm Tháng 11 năm 2136




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

8
2

9
3

10
4

11
5

12
6

13
7

14
8

15
9

16
10

17
11

18
12

19
13

20
14

21
15

22
16

23
17

24
18

25
19

26
20

27
21

28
22

29
23

1
24

2
25

3
26

4
27

5
28

6
29

7
30

8



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2136



Trăng non25 thg 10, 2136
Waxing lưỡi liềm từ 26 thg 10, 2136 đến 30 thg 10, 2136
Trăng đầu quý31 thg 10, 2136
Trăng mọc từ 1 thg 11, 2136 đến 7 thg 11, 2136
Trăng tròn8 thg 11, 2136
Trăng khuyết từ 9 thg 11, 2136 đến 15 thg 11, 2136
Trăng quý ba16 thg 11, 2136
Lưỡi liềm vẫy từ 17 thg 11, 2136 đến 22 thg 11, 2136
Trăng non23 thg 11, 2136
Waxing lưỡi liềm từ 24 thg 11, 2136 đến 29 thg 11, 2136
Trăng đầu quý30 thg 11, 2136
Trăng mọc từ 1 thg 12, 2136 đến 7 thg 12, 2136
Trăng tròn8 thg 12, 2136
Trăng khuyết từ 9 thg 12, 2136 đến 15 thg 12, 2136
Trăng quý ba16 thg 12, 2136
Lưỡi liềm vẫy từ 17 thg 12, 2136 đến 22 thg 12, 2136
Trăng non23 thg 12, 2136
Waxing lưỡi liềm từ 24 thg 12, 2136 đến 29 thg 12, 2136
Trăng đầu quý30 thg 12, 2136
Trăng mọc từ 31 thg 12, 2136 đến 6 thg 1, 2137
Trăng tròn7 thg 1, 2137
Trăng khuyết từ 8 thg 1, 2137 đến 13 thg 1, 2137
Trăng quý ba14 thg 1, 2137
Lưỡi liềm vẫy từ 15 thg 1, 2137 đến 20 thg 1, 2137