Lịch âm Tháng 9 năm 2135




Tháng 9
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

24
2

25
3

26
4

27
5

28
6

29
7

1
8

2
9

3
10

4
11

5
12

6
13

7
14

8
15

9
16

10
17

11
18

12
19

13
20

14
21

15
22

16
23

17
24

18
25

19
26

20
27

21
28

22
29

23
30

24



Các tuần trăng vào Tháng 9 năm 2135



Trăng non9 thg 8, 2135
Waxing lưỡi liềm từ 10 thg 8, 2135 đến 15 thg 8, 2135
Trăng đầu quý16 thg 8, 2135
Trăng mọc từ 17 thg 8, 2135 đến 22 thg 8, 2135
Trăng tròn23 thg 8, 2135
Trăng khuyết từ 24 thg 8, 2135 đến 30 thg 8, 2135
Trăng quý ba31 thg 8, 2135
Lưỡi liềm vẫy từ 1 thg 9, 2135 đến 6 thg 9, 2135
Trăng non7 thg 9, 2135
Waxing lưỡi liềm từ 8 thg 9, 2135 đến 13 thg 9, 2135
Trăng đầu quý14 thg 9, 2135
Trăng mọc từ 15 thg 9, 2135 đến 20 thg 9, 2135
Trăng tròn21 thg 9, 2135
Trăng khuyết từ 22 thg 9, 2135 đến 29 thg 9, 2135
Trăng quý ba30 thg 9, 2135
Lưỡi liềm vẫy từ 1 thg 10, 2135 đến 6 thg 10, 2135