Lịch âm Tháng 4 năm 2135




Tháng 4
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

19
2

20
3

21
4

22
5

23
6

24
7

25
8

26
9

27
10

28
11

29
12

30
13

1
14

2
15

3
16

4
17

5
18

6
19

7
20

8
21

9
22

10
23

11
24

12
25

13
26

14
27

15
28

16
29

17
30

18



Các tuần trăng vào Tháng 4 năm 2135



Trăng non14 thg 3, 2135
Waxing lưỡi liềm từ 15 thg 3, 2135 đến 21 thg 3, 2135
Trăng đầu quý22 thg 3, 2135
Trăng mọc từ 23 thg 3, 2135 đến 28 thg 3, 2135
Trăng tròn29 thg 3, 2135
Trăng khuyết từ 30 thg 3, 2135 đến 4 thg 4, 2135
Trăng quý ba5 thg 4, 2135
Lưỡi liềm vẫy từ 6 thg 4, 2135 đến 12 thg 4, 2135
Trăng non13 thg 4, 2135
Waxing lưỡi liềm từ 14 thg 4, 2135 đến 20 thg 4, 2135
Trăng đầu quý21 thg 4, 2135
Trăng mọc từ 22 thg 4, 2135 đến 26 thg 4, 2135
Trăng tròn27 thg 4, 2135
Trăng khuyết từ 28 thg 4, 2135 đến 3 thg 5, 2135
Trăng quý ba4 thg 5, 2135
Lưỡi liềm vẫy từ 5 thg 5, 2135 đến 12 thg 5, 2135