Lịch âm Tháng 1 năm 2135




Tháng 1
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

18
2

19
3

20
4

21
5

22
6

23
7

24
8

25
9

26
10

27
11

28
12

29
13

1
14

2
15

3
16

4
17

5
18

6
19

7
20

8
21

9
22

10
23

11
24

12
25

13
26

14
27

15
28

16
29

17
30

18
31

19



Các tuần trăng vào Tháng 1 năm 2135



Trăng non15 thg 12, 2134
Waxing lưỡi liềm từ 16 thg 12, 2134 đến 22 thg 12, 2134
Trăng đầu quý23 thg 12, 2134
Trăng mọc từ 24 thg 12, 2134 đến 30 thg 12, 2134
Trăng tròn31 thg 12, 2134
Trăng khuyết từ 1 thg 1, 2135 đến 5 thg 1, 2135
Trăng quý ba6 thg 1, 2135
Lưỡi liềm vẫy từ 7 thg 1, 2135 đến 12 thg 1, 2135
Trăng non13 thg 1, 2135
Waxing lưỡi liềm từ 14 thg 1, 2135 đến 21 thg 1, 2135
Trăng đầu quý22 thg 1, 2135
Trăng mọc từ 23 thg 1, 2135 đến 28 thg 1, 2135
Trăng tròn29 thg 1, 2135
Trăng khuyết từ 30 thg 1, 2135 đến 4 thg 2, 2135
Trăng quý ba5 thg 2, 2135
Lưỡi liềm vẫy từ 6 thg 2, 2135 đến 11 thg 2, 2135