Lịch âm Tháng 12 năm 2134




Tháng 12
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

17
2

18
3

19
4

20
5

21
6

22
7

23
8

24
9

25
10

26
11

27
12

28
13

29
14

30
15

1
16

2
17

3
18

4
19

5
20

6
21

7
22

8
23

9
24

10
25

11
26

12
27

13
28

14
29

15
30

16
31

17



Các tuần trăng vào Tháng 12 năm 2134



Trăng non15 thg 11, 2134
Waxing lưỡi liềm từ 16 thg 11, 2134 đến 22 thg 11, 2134
Trăng đầu quý23 thg 11, 2134
Trăng mọc từ 24 thg 11, 2134 đến 30 thg 11, 2134
Trăng tròn1 thg 12, 2134
Trăng khuyết từ 2 thg 12, 2134 đến 7 thg 12, 2134
Trăng quý ba8 thg 12, 2134
Lưỡi liềm vẫy từ 9 thg 12, 2134 đến 14 thg 12, 2134
Trăng non15 thg 12, 2134
Waxing lưỡi liềm từ 16 thg 12, 2134 đến 22 thg 12, 2134
Trăng đầu quý23 thg 12, 2134
Trăng mọc từ 24 thg 12, 2134 đến 30 thg 12, 2134
Trăng tròn31 thg 12, 2134
Trăng khuyết từ 1 thg 1, 2135 đến 5 thg 1, 2135
Trăng quý ba6 thg 1, 2135
Lưỡi liềm vẫy từ 7 thg 1, 2135 đến 12 thg 1, 2135
Trăng non13 thg 1, 2135
Waxing lưỡi liềm từ 14 thg 1, 2135 đến 21 thg 1, 2135
Trăng đầu quý22 thg 1, 2135
Trăng mọc từ 23 thg 1, 2135 đến 28 thg 1, 2135
Trăng tròn29 thg 1, 2135
Trăng khuyết từ 30 thg 1, 2135 đến 4 thg 2, 2135
Trăng quý ba5 thg 2, 2135
Lưỡi liềm vẫy từ 6 thg 2, 2135 đến 11 thg 2, 2135