| Trăng non | 17 thg 10, 2134 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 18 thg 10, 2134 đến 23 thg 10, 2134 | |
| Trăng đầu quý | 24 thg 10, 2134 | |
| Trăng mọc | từ 25 thg 10, 2134 đến 31 thg 10, 2134 | |
| Trăng tròn | 1 thg 11, 2134 | |
| Trăng khuyết | từ 2 thg 11, 2134 đến 8 thg 11, 2134 | |
| Trăng quý ba | 9 thg 11, 2134 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 10 thg 11, 2134 đến 14 thg 11, 2134 |
| Trăng non | 15 thg 11, 2134 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 16 thg 11, 2134 đến 22 thg 11, 2134 | |
| Trăng đầu quý | 23 thg 11, 2134 | |
| Trăng mọc | từ 24 thg 11, 2134 đến 30 thg 11, 2134 | |
| Trăng tròn | 1 thg 12, 2134 | |
| Trăng khuyết | từ 2 thg 12, 2134 đến 7 thg 12, 2134 | |
| Trăng quý ba | 8 thg 12, 2134 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 9 thg 12, 2134 đến 14 thg 12, 2134 |
| Trăng non | 15 thg 12, 2134 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 16 thg 12, 2134 đến 22 thg 12, 2134 | |
| Trăng đầu quý | 23 thg 12, 2134 | |
| Trăng mọc | từ 24 thg 12, 2134 đến 30 thg 12, 2134 | |
| Trăng tròn | 31 thg 12, 2134 | |
| Trăng khuyết | từ 1 thg 1, 2135 đến 5 thg 1, 2135 | |
| Trăng quý ba | 6 thg 1, 2135 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 7 thg 1, 2135 đến 12 thg 1, 2135 |