Lịch âm Tháng 11 năm 2134




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

16
2

17
3

18
4

19
5

20
6

21
7

22
8

23
9

24
10

25
11

26
12

27
13

28
14

29
15

1
16

2
17

3
18

4
19

5
20

6
21

7
22

8
23

9
24

10
25

11
26

12
27

13
28

14
29

15
30

16



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2134



Trăng non17 thg 10, 2134
Waxing lưỡi liềm từ 18 thg 10, 2134 đến 23 thg 10, 2134
Trăng đầu quý24 thg 10, 2134
Trăng mọc từ 25 thg 10, 2134 đến 31 thg 10, 2134
Trăng tròn1 thg 11, 2134
Trăng khuyết từ 2 thg 11, 2134 đến 8 thg 11, 2134
Trăng quý ba9 thg 11, 2134
Lưỡi liềm vẫy từ 10 thg 11, 2134 đến 14 thg 11, 2134
Trăng non15 thg 11, 2134
Waxing lưỡi liềm từ 16 thg 11, 2134 đến 22 thg 11, 2134
Trăng đầu quý23 thg 11, 2134
Trăng mọc từ 24 thg 11, 2134 đến 30 thg 11, 2134
Trăng tròn1 thg 12, 2134
Trăng khuyết từ 2 thg 12, 2134 đến 7 thg 12, 2134
Trăng quý ba8 thg 12, 2134
Lưỡi liềm vẫy từ 9 thg 12, 2134 đến 14 thg 12, 2134
Trăng non15 thg 12, 2134
Waxing lưỡi liềm từ 16 thg 12, 2134 đến 22 thg 12, 2134
Trăng đầu quý23 thg 12, 2134
Trăng mọc từ 24 thg 12, 2134 đến 30 thg 12, 2134
Trăng tròn31 thg 12, 2134
Trăng khuyết từ 1 thg 1, 2135 đến 5 thg 1, 2135
Trăng quý ba6 thg 1, 2135
Lưỡi liềm vẫy từ 7 thg 1, 2135 đến 12 thg 1, 2135