Lịch âm Tháng 10 năm 2134




Tháng 10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

14
2

15
3

16
4

17
5

18
6

19
7

20
8

21
9

22
10

23
11

24
12

25
13

26
14

27
15

28
16

29
17

1
18

2
19

3
20

4
21

5
22

6
23

7
24

8
25

9
26

10
27

11
28

12
29

13
30

14
31

15



Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 2134



Trăng non18 thg 9, 2134
Waxing lưỡi liềm từ 19 thg 9, 2134 đến 24 thg 9, 2134
Trăng đầu quý25 thg 9, 2134
Trăng mọc từ 26 thg 9, 2134 đến 2 thg 10, 2134
Trăng tròn3 thg 10, 2134
Trăng khuyết từ 4 thg 10, 2134 đến 9 thg 10, 2134
Trăng quý ba10 thg 10, 2134
Lưỡi liềm vẫy từ 11 thg 10, 2134 đến 16 thg 10, 2134
Trăng non17 thg 10, 2134
Waxing lưỡi liềm từ 18 thg 10, 2134 đến 23 thg 10, 2134
Trăng đầu quý24 thg 10, 2134
Trăng mọc từ 25 thg 10, 2134 đến 31 thg 10, 2134
Trăng tròn1 thg 11, 2134
Trăng khuyết từ 2 thg 11, 2134 đến 8 thg 11, 2134
Trăng quý ba9 thg 11, 2134
Lưỡi liềm vẫy từ 10 thg 11, 2134 đến 14 thg 11, 2134