Lịch âm Tháng 5 năm 2134




Tháng 5
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

8
2

9
3

10
4

11
5

12
6

13
7

14
8

15
9

16
10

17
11

18
12

19
13

20
14

21
15

22
16

23
17

24
18

25
19

26
20

27
21

28
22

29
23

1
24

2
25

3
26

4
27

5
28

6
29

7
30

8
31

9



Các tuần trăng vào Tháng 5 năm 2134



Trăng non24 thg 4, 2134
Waxing lưỡi liềm từ 25 thg 4, 2134 đến 30 thg 4, 2134
Trăng đầu quý1 thg 5, 2134
Trăng mọc từ 2 thg 5, 2134 đến 7 thg 5, 2134
Trăng tròn8 thg 5, 2134
Trăng khuyết từ 9 thg 5, 2134 đến 14 thg 5, 2134
Trăng quý ba15 thg 5, 2134
Lưỡi liềm vẫy từ 16 thg 5, 2134 đến 22 thg 5, 2134
Trăng non23 thg 5, 2134
Waxing lưỡi liềm từ 24 thg 5, 2134 đến 29 thg 5, 2134
Trăng đầu quý30 thg 5, 2134
Trăng mọc từ 31 thg 5, 2134 đến 5 thg 6, 2134
Trăng tròn6 thg 6, 2134
Trăng khuyết từ 7 thg 6, 2134 đến 13 thg 6, 2134
Trăng quý ba14 thg 6, 2134
Lưỡi liềm vẫy từ 15 thg 6, 2134 đến 21 thg 6, 2134