Lịch âm Tháng 12 năm 2133




Tháng 12
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

6
2

7
3

8
4

9
5

10
6

11
7

12
8

13
9

14
10

15
11

16
12

17
13

18
14

19
15

20
16

21
17

22
18

23
19

24
20

25
21

26
22

27
23

28
24

29
25

30
26

1
27

2
28

3
29

4
30

5
31

6



Các tuần trăng vào Tháng 12 năm 2133



Trăng non26 thg 11, 2133
Waxing lưỡi liềm từ 27 thg 11, 2133 đến 3 thg 12, 2133
Trăng đầu quý4 thg 12, 2133
Trăng mọc từ 5 thg 12, 2133 đến 11 thg 12, 2133
Trăng tròn12 thg 12, 2133
Trăng khuyết từ 13 thg 12, 2133 đến 17 thg 12, 2133
Trăng quý ba18 thg 12, 2133
Lưỡi liềm vẫy từ 19 thg 12, 2133 đến 25 thg 12, 2133
Trăng non26 thg 12, 2133
Waxing lưỡi liềm từ 27 thg 12, 2133 đến 2 thg 1, 2134
Trăng đầu quý3 thg 1, 2134
Trăng mọc từ 4 thg 1, 2134 đến 9 thg 1, 2134
Trăng tròn10 thg 1, 2134
Trăng khuyết từ 11 thg 1, 2134 đến 16 thg 1, 2134
Trăng quý ba17 thg 1, 2134
Lưỡi liềm vẫy từ 18 thg 1, 2134 đến 23 thg 1, 2134
Trăng non24 thg 1, 2134
Waxing lưỡi liềm từ 25 thg 1, 2134 đến 1 thg 2, 2134
Trăng đầu quý2 thg 2, 2134
Trăng mọc từ 3 thg 2, 2134 đến 7 thg 2, 2134
Trăng tròn8 thg 2, 2134
Trăng khuyết từ 9 thg 2, 2134 đến 14 thg 2, 2134
Trăng quý ba15 thg 2, 2134
Lưỡi liềm vẫy từ 16 thg 2, 2134 đến 22 thg 2, 2134