Lịch âm Tháng 11 năm 2133




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

6
2

7
3

8
4

9
5

10
6

11
7

12
8

13
9

14
10

15
11

16
12

17
13

18
14

19
15

20
16

21
17

22
18

23
19

24
20

25
21

26
22

27
23

28
24

29
25

30
26

1
27

2
28

3
29

4
30

5



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2133



Trăng non27 thg 10, 2133
Waxing lưỡi liềm từ 28 thg 10, 2133 đến 3 thg 11, 2133
Trăng đầu quý4 thg 11, 2133
Trăng mọc từ 5 thg 11, 2133 đến 11 thg 11, 2133
Trăng tròn12 thg 11, 2133
Trăng khuyết từ 13 thg 11, 2133 đến 18 thg 11, 2133
Trăng quý ba19 thg 11, 2133
Lưỡi liềm vẫy từ 20 thg 11, 2133 đến 25 thg 11, 2133
Trăng non26 thg 11, 2133
Waxing lưỡi liềm từ 27 thg 11, 2133 đến 3 thg 12, 2133
Trăng đầu quý4 thg 12, 2133
Trăng mọc từ 5 thg 12, 2133 đến 11 thg 12, 2133
Trăng tròn12 thg 12, 2133
Trăng khuyết từ 13 thg 12, 2133 đến 17 thg 12, 2133
Trăng quý ba18 thg 12, 2133
Lưỡi liềm vẫy từ 19 thg 12, 2133 đến 25 thg 12, 2133
Trăng non26 thg 12, 2133
Waxing lưỡi liềm từ 27 thg 12, 2133 đến 2 thg 1, 2134
Trăng đầu quý3 thg 1, 2134
Trăng mọc từ 4 thg 1, 2134 đến 9 thg 1, 2134
Trăng tròn10 thg 1, 2134
Trăng khuyết từ 11 thg 1, 2134 đến 16 thg 1, 2134
Trăng quý ba17 thg 1, 2134
Lưỡi liềm vẫy từ 18 thg 1, 2134 đến 23 thg 1, 2134