Lịch âm Tháng 10 năm 2133




Tháng 10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

4
2

5
3

6
4

7
5

8
6

9
7

10
8

11
9

12
10

13
11

14
12

15
13

16
14

17
15

18
16

19
17

20
18

21
19

22
20

23
21

24
22

25
23

26
24

27
25

28
26

29
27

1
28

2
29

3
30

4
31

5



Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 2133



Trăng non28 thg 9, 2133
Waxing lưỡi liềm từ 29 thg 9, 2133 đến 4 thg 10, 2133
Trăng đầu quý5 thg 10, 2133
Trăng mọc từ 6 thg 10, 2133 đến 13 thg 10, 2133
Trăng tròn14 thg 10, 2133
Trăng khuyết từ 15 thg 10, 2133 đến 20 thg 10, 2133
Trăng quý ba21 thg 10, 2133
Lưỡi liềm vẫy từ 22 thg 10, 2133 đến 26 thg 10, 2133
Trăng non27 thg 10, 2133
Waxing lưỡi liềm từ 28 thg 10, 2133 đến 3 thg 11, 2133
Trăng đầu quý4 thg 11, 2133
Trăng mọc từ 5 thg 11, 2133 đến 11 thg 11, 2133
Trăng tròn12 thg 11, 2133
Trăng khuyết từ 13 thg 11, 2133 đến 18 thg 11, 2133
Trăng quý ba19 thg 11, 2133
Lưỡi liềm vẫy từ 20 thg 11, 2133 đến 25 thg 11, 2133