Lịch âm Tháng 9 năm 2133




Tháng 9
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

4
2

5
3

6
4

7
5

8
6

9
7

10
8

11
9

12
10

13
11

14
12

15
13

16
14

17
15

18
16

19
17

20
18

21
19

22
20

23
21

24
22

25
23

26
24

27
25

28
26

29
27

30
28

1
29

2
30

3



Các tuần trăng vào Tháng 9 năm 2133



Trăng non29 thg 8, 2133
Waxing lưỡi liềm từ 30 thg 8, 2133 đến 5 thg 9, 2133
Trăng đầu quý6 thg 9, 2133
Trăng mọc từ 7 thg 9, 2133 đến 13 thg 9, 2133
Trăng tròn14 thg 9, 2133
Trăng khuyết từ 15 thg 9, 2133 đến 20 thg 9, 2133
Trăng quý ba21 thg 9, 2133
Lưỡi liềm vẫy từ 22 thg 9, 2133 đến 27 thg 9, 2133
Trăng non28 thg 9, 2133
Waxing lưỡi liềm từ 29 thg 9, 2133 đến 4 thg 10, 2133
Trăng đầu quý5 thg 10, 2133
Trăng mọc từ 6 thg 10, 2133 đến 13 thg 10, 2133
Trăng tròn14 thg 10, 2133
Trăng khuyết từ 15 thg 10, 2133 đến 20 thg 10, 2133
Trăng quý ba21 thg 10, 2133
Lưỡi liềm vẫy từ 22 thg 10, 2133 đến 26 thg 10, 2133