Lịch âm Tháng 7 năm 2133




Tháng 7
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

29
2

1
3

2
4

3
5

4
6

5
7

6
8

7
9

8
10

9
11

10
12

11
13

12
14

13
15

14
16

15
17

16
18

17
19

18
20

19
21

20
22

21
23

22
24

23
25

24
26

25
27

26
28

27
29

28
30

29
31

1



Các tuần trăng vào Tháng 7 năm 2133



Trăng non3 thg 6, 2133
Waxing lưỡi liềm từ 4 thg 6, 2133 đến 8 thg 6, 2133
Trăng đầu quý9 thg 6, 2133
Trăng mọc từ 10 thg 6, 2133 đến 16 thg 6, 2133
Trăng tròn17 thg 6, 2133
Trăng khuyết từ 18 thg 6, 2133 đến 24 thg 6, 2133
Trăng quý ba25 thg 6, 2133
Lưỡi liềm vẫy từ 26 thg 6, 2133 đến 1 thg 7, 2133
Trăng non2 thg 7, 2133
Waxing lưỡi liềm từ 3 thg 7, 2133 đến 8 thg 7, 2133
Trăng đầu quý9 thg 7, 2133
Trăng mọc từ 10 thg 7, 2133 đến 16 thg 7, 2133
Trăng tròn17 thg 7, 2133
Trăng khuyết từ 18 thg 7, 2133 đến 24 thg 7, 2133
Trăng quý ba25 thg 7, 2133
Lưỡi liềm vẫy từ 26 thg 7, 2133 đến 30 thg 7, 2133
Trăng non31 thg 7, 2133
Waxing lưỡi liềm từ 1 thg 8, 2133 đến 6 thg 8, 2133
Trăng đầu quý7 thg 8, 2133
Trăng mọc từ 8 thg 8, 2133 đến 14 thg 8, 2133
Trăng tròn15 thg 8, 2133
Trăng khuyết từ 16 thg 8, 2133 đến 22 thg 8, 2133
Trăng quý ba23 thg 8, 2133
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 8, 2133 đến 28 thg 8, 2133