Lịch âm Tháng 6 năm 2133




Tháng 6
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

29
2

30
3

1
4

2
5

3
6

4
7

5
8

6
9

7
10

8
11

9
12

10
13

11
14

12
15

13
16

14
17

15
18

16
19

17
20

18
21

19
22

20
23

21
24

22
25

23
26

24
27

25
28

26
29

27
30

28



Các tuần trăng vào Tháng 6 năm 2133



Trăng non4 thg 5, 2133
Waxing lưỡi liềm từ 5 thg 5, 2133 đến 10 thg 5, 2133
Trăng đầu quý11 thg 5, 2133
Trăng mọc từ 12 thg 5, 2133 đến 17 thg 5, 2133
Trăng tròn18 thg 5, 2133
Trăng khuyết từ 19 thg 5, 2133 đến 25 thg 5, 2133
Trăng quý ba26 thg 5, 2133
Lưỡi liềm vẫy từ 27 thg 5, 2133 đến 2 thg 6, 2133
Trăng non3 thg 6, 2133
Waxing lưỡi liềm từ 4 thg 6, 2133 đến 8 thg 6, 2133
Trăng đầu quý9 thg 6, 2133
Trăng mọc từ 10 thg 6, 2133 đến 16 thg 6, 2133
Trăng tròn17 thg 6, 2133
Trăng khuyết từ 18 thg 6, 2133 đến 24 thg 6, 2133
Trăng quý ba25 thg 6, 2133
Lưỡi liềm vẫy từ 26 thg 6, 2133 đến 1 thg 7, 2133
Trăng non2 thg 7, 2133
Waxing lưỡi liềm từ 3 thg 7, 2133 đến 8 thg 7, 2133
Trăng đầu quý9 thg 7, 2133
Trăng mọc từ 10 thg 7, 2133 đến 16 thg 7, 2133
Trăng tròn17 thg 7, 2133
Trăng khuyết từ 18 thg 7, 2133 đến 24 thg 7, 2133
Trăng quý ba25 thg 7, 2133
Lưỡi liềm vẫy từ 26 thg 7, 2133 đến 30 thg 7, 2133