| Trăng non | 4 thg 5, 2133 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 5 thg 5, 2133 đến 10 thg 5, 2133 | |
| Trăng đầu quý | 11 thg 5, 2133 | |
| Trăng mọc | từ 12 thg 5, 2133 đến 17 thg 5, 2133 | |
| Trăng tròn | 18 thg 5, 2133 | |
| Trăng khuyết | từ 19 thg 5, 2133 đến 25 thg 5, 2133 | |
| Trăng quý ba | 26 thg 5, 2133 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 27 thg 5, 2133 đến 2 thg 6, 2133 |
| Trăng non | 3 thg 6, 2133 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 4 thg 6, 2133 đến 8 thg 6, 2133 | |
| Trăng đầu quý | 9 thg 6, 2133 | |
| Trăng mọc | từ 10 thg 6, 2133 đến 16 thg 6, 2133 | |
| Trăng tròn | 17 thg 6, 2133 | |
| Trăng khuyết | từ 18 thg 6, 2133 đến 24 thg 6, 2133 | |
| Trăng quý ba | 25 thg 6, 2133 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 26 thg 6, 2133 đến 1 thg 7, 2133 |
| Trăng non | 2 thg 7, 2133 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 3 thg 7, 2133 đến 8 thg 7, 2133 | |
| Trăng đầu quý | 9 thg 7, 2133 | |
| Trăng mọc | từ 10 thg 7, 2133 đến 16 thg 7, 2133 | |
| Trăng tròn | 17 thg 7, 2133 | |
| Trăng khuyết | từ 18 thg 7, 2133 đến 24 thg 7, 2133 | |
| Trăng quý ba | 25 thg 7, 2133 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 26 thg 7, 2133 đến 30 thg 7, 2133 |