Lịch âm Tháng 4 năm 2133




Tháng 4
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

27
2

28
3

29
4

30
5

1
6

2
7

3
8

4
9

5
10

6
11

7
12

8
13

9
14

10
15

11
16

12
17

13
18

14
19

15
20

16
21

17
22

18
23

19
24

20
25

21
26

22
27

23
28

24
29

25
30

26



Các tuần trăng vào Tháng 4 năm 2133



Trăng non6 thg 3, 2133
Waxing lưỡi liềm từ 7 thg 3, 2133 đến 12 thg 3, 2133
Trăng đầu quý13 thg 3, 2133
Trăng mọc từ 14 thg 3, 2133 đến 19 thg 3, 2133
Trăng tròn20 thg 3, 2133
Trăng khuyết từ 21 thg 3, 2133 đến 27 thg 3, 2133
Trăng quý ba28 thg 3, 2133
Lưỡi liềm vẫy từ 29 thg 3, 2133 đến 4 thg 4, 2133
Trăng non5 thg 4, 2133
Waxing lưỡi liềm từ 6 thg 4, 2133 đến 11 thg 4, 2133
Trăng đầu quý12 thg 4, 2133
Trăng mọc từ 13 thg 4, 2133 đến 18 thg 4, 2133
Trăng tròn19 thg 4, 2133
Trăng khuyết từ 20 thg 4, 2133 đến 26 thg 4, 2133
Trăng quý ba27 thg 4, 2133
Lưỡi liềm vẫy từ 28 thg 4, 2133 đến 3 thg 5, 2133